Gạch xốp ISOLITE LBK20 - LBK23 - LBK26 có khả năng chịu nhiệt lên đến 1400°C Gạch xốp ISOLITE LBK20 - LBK23 - LBK26 có khả năng chịu nhiệt lên đến 1400°C Gạch xốp cách nhiệtcó công dụng giúp giảm thiểu khả năng thoắt thoát nhiệt ra môi trường, tăng hiệu suất làm việc và giảm lượng tiêu hao nhiên liệu được ứng dụng của trong các lò công nghiệp S007746 0VNDSố lượng: 10 viên
  • Gạch xốp ISOLITE LBK20 - LBK23 - LBK26 có khả năng chịu nhiệt lên đến 1400°C

  • 26 Lượt xem
  • Mã sản phẩm:S007746
  • Giá bán:Liên hệ

- Giá trên đây mang tính chất tham khảo, Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp cập nhật.
- Vui lòng liên hệ 0916 419 229hoặc 0946 74 29 29hoặc qua email: saigoncom1@gmail.comđể nhận được báo giá cho đại lý và giá sỉ

CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT

+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú

+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá

+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy

Gạch xốp cách nhiệt LBK 20, LBK 23, LBK 26có cấu trúc dạng xốp, độ xốp tương đối cao (50% - 58%), các lỗ xốp có kích thước nhỏ, phân bổ đồng đều trong cấu trúc, tỷ trọng siêu nhẹ và độ dẫn nhiệt thấp, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1400°C. Được sử dụng rộng rãi trong các lò nung tuynel, gốm sứ, gạch đỏ, vật liệu chịu lửa, lò cán thép, các tháp trao đổi nhiệt, lò thủy tinh,…

Gạch xốp cách nhiệtcó công dụng giúp giảm thiểu khả năng thoắt thoát nhiệt ra môi trường, tăng hiệu suất làm việc và giảm lượng tiêu hao nhiên liệu được ứng dụng của Trong các lò công nghiệp như lò nung, lò gốm sứ, lò hơi, lò kính, lò điện trở...

Tên/Phân loại

LBK-20

LBK-20 ASTM

LBK-23

LBK-23 ASTM

LBK-26

LBK-26 ASTM

ASTM C 155-97 classification

-

Group20

-

Group23

-

Group26

Classification Temperature,oC

1200

1095

1300

1260

1400

1430

Classification Temperature,oC

-

2000

-

2300

-

2600

Cold Crushing Strength,

MPa (JIS R 2615)

1.4

1.4

2.0

2.0

2.9

2.9

Modulus of Rupture, MPa (JIS R 2619)

1.0

1.0

1.2

1.2

1.4

1.4

Thermal Conductivity ,

W(m.K) at 350oC (JIS R 2616)

0.16

0.16

0.17

0.17

0.23

0.23

Thermal Conductivity ,

W(m.K) (ASTM C182-88))

At 400oC

0.17

0.17

0.18

0.18

0.24

0.24

At 600oC

0.20

0.20

0.22

0.22

0.29

0.29

At 800oC

0.25

0.25

0.27

0.27

0.35

0.35

At 1.000oC

-

-

-

-

0.40

0.40

Buik Densty, g/cm3

0.48

0.48

0.52

0.52

0.59

0.59

Reheat Shrinkage at ()oCx8hrs, %

(JIS R 2613:1985)

(1200) 0.03

-

(1300)

0.19

-

(1400)

0.14

Reheat Change at ()oCx24hrs, %

(ASTM C210)

-

(1065)

0.0

-

(1230)

0.0

-

(1400)

1.0

Chemical Composition, % (JIS R 2216)

Al2O3

42

42

42

72

55

55

SiO2

52

52

52

52

42

42

Fe2O3

1.3

1.3

1.3

1.3

0.8

0.8

Manufacturing Location

Malaysia

Standard Packing of Standars Brick, pcs per package

10(65mm thickness) 8(76mm thickness)

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60giây
Baidu
map