CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
C9300-24T-A | Switch Cisco C9300-24T-A Catalyst C9300 24 ports 10/100/1000Mbps | Liên hệ | |
C9200L-STACK-KIT | Cisco Catalyst C9200L Stack Kit Spare - C9200L-STACK-KIT | Liên hệ | |
C9200L-24T-4G-E | witch Cisco C9200L-24T-4G-E Catalyst 9200L 24-port Data 4x1G uplink ( chưa bao gồm tùy chọn ) | Liên hệ | |
WS-C2960L-24TS-AP | Switch Cisco WS-C2960L-24TS-AP Catalyst 2960L 24 port GigE, 4 x 1G SFP, LAN Lite | Liên hệ | |
WS-C2960L-16TS-LL | Switch cisco Catalyst 2960L 16 port GigE, 2 x 1G SFP, LAN Lite | Liên hệ | |
SG350-10SFP-K9-EU | Switch quang Cisco SG350-10SFP-K9 8 port 10/100/1000Mbps + 2 Gigabit copper/SFP | Liên hệ | |
WS-C2960L-8PS-LL | Switch Cisco 8 port 10/100/1000 Ethernet ports + 2 SFP Gigabit ports | Liên hệ | |
WS-C3750X-48T-L | Switch Cisco WS-C3750X-48T-L ( 48Port 1GB) + Module Cisco SFP C3KX-NM-10GB ( renew) | Liên hệ |
Thông số kỹ thuật
Part Number |
C9200L-48T-4G-E |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports |
48 ports data |
Uplink configuration |
4x 1G fixed uplinks |
Default primary AC power supply |
PWR-C5-125WAC |
Fans |
Fixed redundant |
Software |
Network Essentials |
Chassis Dimensions |
1.73 x 17.5 x 11.3 in 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Weight |
4.35 Kg |
Virtual Networks |
1 |
Stacking bandwidth |
80 Gbps |
Total number of MAC addresses |
16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
3,000 |
IPv6 routing entries |
1,500 |
Multicast routing scale |
1,000 |
QoS scale entries |
1,000 |
ACL scale entries |
1,500 |
Packet buffer per SKU |
6 MB buffers for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models |
Flexible NetFlow (FNF) entries |
16,000 flows on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models |
DRAM |
2 GB |
Flash |
4 GB |
VLAN IDs |
1024 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
512 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch |
N/A |
Switching capacity |
104 Gbps |
Forwarding rate |
154.76 Mpps |
Mean time between failures (hours) |
508,700 |
Chưa bao gồm Các tùy chọn (Options) Module quang và phụ kiện đi kèm bổ sung
CON-SNT-C920L48E | SNTC-8X5XNBD Catalyst 9200L 48-port data, 4 x 1G, Net |
C9200L-NW-E-48 | C9200L Network Essentials, 48-port license |
CAB-TA-UK | United Kingdom AC Type A Power Cable |
PWR-C5-BLANK | Config 5 Power Supply Blank |
C9200-STACK-BLANK | Catalyst 9200 Blank Stack Module |
C9200L-DNA-E-48 | C9200L Cisco DNA Essentials, 48-port Term license |
C9200L-DNA-E-48-3Y | C9200L Cisco DNA Essentials, 48-port, 3 Year Term license |
NETWORK-PNP-LIC | Network Plug-n-Play Connect for zero-touch device deployment |
Đặt hàng
Hãy liên hệ ngay đễ được hỗ trợ giá tốt nhất cho dự án
VP TẠI TP HỒ CHÍ MINH Q 12: 46 Phan Văn Hớn, P Tân Thới Nhất, Q. Bình Thạnh: 41F/58 Đường Trục, Bình Lợi ĐT: 08 36 100 940 - Di động: 091 641 92 29 |
VP TẠI HÀ NỘI P602, Cc Thôn lộc, Nhà số 1, Ngõ 355, Xuân Đỉnh, Từ Liêm Di động: 0946 742 929 |
VP TẠI TP VINH - NGHỆ AN Số 26 Trương Văn Lĩnh- Khối Yên Sơn - P. HÀ Huy Tập - Tp.Vinh Di động: 0916 419 229 |
VP TẠI LONG AN 51 Lô 1 , đường số 3, KDC Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An Di động: 0916 419 229 |
VP TẠI ĐỒNG NAI C178, Tổ 2, Kp3, Long Bình,Biên Hòa Số 14 - Khu Phố 4, Ấp 8, An Phước, Long Thành, ĐT: 08 3592 00 62 - Di động: 0916 419 229 |
VP TẠI BÌNH DƯƠNG 191 Đồng Cây Viết, KP2, P.Phú Mỹ, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương Di động: 0946 742 929 |